1 | DD.00122 | ĐẶNG THÚY ANH | Gương sáng học đường: Tập V/ Tuyển chọn, b.s.: Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hồng Thuý. T.5 | Giáo dục | 2014 |
2 | DD.00123 | ĐẶNG THÚY ANH | Gương sáng học đường: Tập V/ Tuyển chọn, b.s.: Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hồng Thuý. T.5 | Giáo dục | 2014 |
3 | DD.00124 | ĐẶNG THÚY ANH | Gương sáng học đường: Tập V/ Tuyển chọn, b.s.: Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hồng Thuý. T.5 | Giáo dục | 2014 |
4 | DD.00125 | ĐẶNG THÚY ANH | Gương sáng học đường: Tập V/ Tuyển chọn, b.s.: Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hồng Thuý. T.5 | Giáo dục | 2014 |
5 | DD.00126 | ĐẶNG THÚY ANH | Gương sáng học đường: Tập V/ Tuyển chọn, b.s.: Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hồng Thuý. T.5 | Giáo dục | 2014 |
6 | DD.00127 | ĐẶNG THÚY ANH | Gương sáng học đường: Tập VI/ Đặng Thúy Anh- Nguyễn Hồng Thúy(Tuyển chọn, b.s). T.6 | Giáo dục | 2014 |
7 | DD.00128 | ĐẶNG THÚY ANH | Gương sáng học đường: Tập VI/ Đặng Thúy Anh- Nguyễn Hồng Thúy(Tuyển chọn, b.s). T.6 | Giáo dục | 2014 |
8 | DD.00129 | ĐẶNG THÚY ANH | Gương sáng học đường: Tập VI/ Đặng Thúy Anh- Nguyễn Hồng Thúy(Tuyển chọn, b.s). T.6 | Giáo dục | 2014 |
9 | DD.00130 | ĐẶNG THÚY ANH | Gương sáng học đường: Tập VI/ Đặng Thúy Anh- Nguyễn Hồng Thúy(Tuyển chọn, b.s). T.6 | Giáo dục | 2014 |
10 | DD.00131 | ĐẶNG THÚY ANH | Gương sáng học đường: Tập VI/ Đặng Thúy Anh- Nguyễn Hồng Thúy(Tuyển chọn, b.s). T.6 | Giáo dục | 2014 |
11 | DD.00132 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập VII/ Thu Hà, Nguyễn Thị Bích Thảo, Hoàng Anh... ; Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Đức. T.7 | Giáo dục | 2014 |
12 | DD.00133 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập VII/ Thu Hà, Nguyễn Thị Bích Thảo, Hoàng Anh... ; Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Đức. T.7 | Giáo dục | 2014 |
13 | DD.00134 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập VII/ Thu Hà, Nguyễn Thị Bích Thảo, Hoàng Anh... ; Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Đức. T.7 | Giáo dục | 2014 |
14 | DD.00135 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập VII/ Thu Hà, Nguyễn Thị Bích Thảo, Hoàng Anh... ; Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Đức. T.7 | Giáo dục | 2014 |
15 | DD.00136 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập VII/ Thu Hà, Nguyễn Thị Bích Thảo, Hoàng Anh... ; Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Đức. T.7 | Giáo dục | 2014 |
16 | DD.00137 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập VIII/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.8 | Giáo dục | 2014 |
17 | DD.00138 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập VIII/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.8 | Giáo dục | 2014 |
18 | DD.00139 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập VIII/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.8 | Giáo dục | 2014 |
19 | DD.00140 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập VIII/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.8 | Giáo dục | 2014 |
20 | DD.00141 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập VIII/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.8 | Giáo dục | 2014 |
21 | DD.00142 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập IX/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.9 | Giáo dục | 2014 |
22 | DD.00143 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập IX/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.9 | Giáo dục | 2014 |
23 | DD.00144 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập IX/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.9 | Giáo dục | 2014 |
24 | DD.00145 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập IX/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.9 | Giáo dục | 2014 |
25 | DD.00146 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập IX/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.9 | Giáo dục | 2014 |
26 | DD.00147 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập X/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.10 | Giáo dục | 2014 |
27 | DD.00148 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập X/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.10 | Giáo dục | 2014 |
28 | DD.00149 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập X/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.10 | Giáo dục | 2014 |
29 | DD.00150 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập X/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.10 | Giáo dục | 2014 |
30 | DD.00151 | LÊ THANH SỬ | Gương sáng học đường: Tập X/ Lê Thanh Sử- Thúy Hằng (Tuyển chọn, b.s). T.10 | Giáo dục | 2014 |
31 | DD.00152 | Xavier, G. Francis | Bài học vô giá từ những điều bình dị: The Worlds Best Inspiring Stories/ G. Francis Xavier ; Biên dịch: Hoàng Yến- An Bình- Ngọc Hân | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
32 | DD.00153 | Xavier, G. Francis | Bài học vô giá từ những điều bình dị: The Worlds Best Inspiring Stories/ G. Francis Xavier ; Biên dịch: Hoàng Yến- An Bình- Ngọc Hân | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
33 | DD.00154 | Xavier, G. Francis | Bài học vô giá từ những điều bình dị: The Worlds Best Inspiring Stories/ G. Francis Xavier ; Biên dịch: Hoàng Yến- An Bình- Ngọc Hân | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
34 | DD.00155 | Xavier, G. Francis | Bài học vô giá từ những điều bình dị: The Worlds Best Inspiring Stories/ G. Francis Xavier ; Biên dịch: Hoàng Yến- An Bình- Ngọc Hân | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
35 | DD.00156 | Xavier, G. Francis | Bài học vô giá từ những điều bình dị: The Worlds Best Inspiring Stories/ G. Francis Xavier ; Biên dịch: Hoàng Yến- An Bình- Ngọc Hân | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |